Trong hệ thống đo lường Anh (Imperial units), đơn vị pound (lb) là một trong những đơn vị khối lượng được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, với những người không quen thuộc với hệ thống này, việc chuyển đổi từ pound sang đơn vị khác có thể gây khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị pound và 1 pound bằng bao nhiêu kg (kilogram).
Đơn vị pound là gì?
Pound (lb) là một đơn vị khối lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường Anh (Imperial units). Đơn vị này được sử dụng để đo trọng lượng của các vật thể, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, thương mại và công nghiệp. Pound còn được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và một số nước khác.

Một pound bằng khoảng 0,453592 kg. Điều này có nghĩa là 1 pound nặng khoảng bằng 0,454 kg. Tuy nhiên, giá trị chính xác của 1 pound là 0,45359237 kg.
Lịch sử của đơn vị pound
Đơn vị pound có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại, khi người ta sử dụng các đơn vị khối lượng như “libra” (tiếng La-tinh) và “pound” (tiếng Anh cổ) để đo trọng lượng. Tuy nhiên, đơn vị pound hiện tại được sử dụng trong hệ thống đo lường Anh đã được thiết lập vào thế kỷ 14.
Trong quá trình phát triển, đơn vị pound đã trải qua nhiều biến đổi về giá trị. Vào thế kỷ 19, Anh đã chính thức đưa ra định nghĩa mới cho đơn vị này, xác định 1 pound bằng 0,45359237 kg. Đây cũng là giá trị chính xác của 1 pound hiện nay.
Đơn vị kg là gì?
Kilogram (kg) là đơn vị cơ bản của khối lượng trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Đây là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo trọng lượng trên khắp thế giới. 1 kg được định nghĩa là khối lượng của nguyên mẫu kilogam quốc tế, một hình trụ bằng hợp kim iridi-platin được bảo quản tại Văn phòng Cân đo Quốc tế (BIPM) ở Pháp.
Lịch sử của đơn vị kg
Trước khi đơn vị kg được chính thức thiết lập, người ta đã sử dụng nhiều đơn vị khác nhau để đo khối lượng. Tuy nhiên, vào năm 1795, Quốc hội Pháp đã quyết định sử dụng đơn vị kg làm đơn vị cơ sở cho hệ thống đo lường quốc tế.
Sau đó, vào năm 1889, Bộ Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quốc gia Pháp đã xác định giá trị chính xác của 1 kg bằng khối lượng của nguyên mẫu kilogram quốc tế. Đây cũng là giá trị chính xác của 1 kg hiện nay.
Quy đổi 1 pound bằng bao nhiêu kg
Như đã đề cập ở trên, 1 pound bằng khoảng 0,453592 kg. Điều này có nghĩa là 1 pound nặng khoảng bằng 0,454 kg. Tuy nhiên, để chuyển đổi chính xác từ pound sang kg, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:
Số kg = Số pound x 0,453592
Ví dụ: Để đổi 5 pound sang kg, ta có thể tính như sau:
5 x 0,453592 = 2,26796 (kg)
Do đó, 5 pound bằng khoảng 2,268 kg.
Cách đổi pound sang kg dễ dàng, chính xác
Ngoài việc sử dụng công thức trên, chúng ta còn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để chuyển đổi từ pound sang kg một cách dễ dàng và chính xác. Dưới đây là hai cách đơn giản để bạn có thể thực hiện việc này:
Sử dụng máy tính hoặc máy tính trực tuyến
Bạn có thể sử dụng máy tính hoặc máy tính trực tuyến như Google để chuyển đổi pound sang kg. Chỉ cần nhập số lượng pound bạn muốn đổi và máy tính sẽ cung cấp cho bạn kết quả bằng kg.
Ví dụ: Nếu bạn muốn đổi 10 pound sang kg, bạn chỉ cần nhập “10 pound to kg” vào thanh tìm kiếm của Google và kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức.
Sử dụng công thức chuyển đổi
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng công thức chuyển đổi đã được đề cập ở trên để tính toán và đổi từ pound sang kg. Điều này có thể hữu ích khi bạn không có kết nối internet hoặc muốn kiểm tra lại kết quả từ các công cụ trực tuyến.
Đổi pound sang kg bằng Google
Để đổi pound sang kg bằng Google, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Truy cập trang chủ Google.
- Hãy nhập từ khóa “1 pound bằng bao nhiêu kg” vào ô tìm kiếm.
- Google sẽ hiển thị kết quả chuyển đổi pound sang kg ngay lập tức.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thay đổi số lượng pound trong câu truy vấn để đổi từ bất kỳ số lượng nào sang kg.
Đổi pound sang kg bằng Convert World
Convert World là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp bạn chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau, bao gồm cả pound và kg. Để đổi từ pound sang kg bằng Convert World, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Truy cập trang web của Convert World.
- Chọn đơn vị “Pound” trong ô “From”.
- Chọn đơn vị “Kilogram” trong ô “To”.
- Nhập số lượng pound bạn muốn đổi vào ô “Value”.
- Kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức ở ô “Result”.
Bảng quy đổi pound sang kg
Để giúp bạn dễ dàng chuyển đổi từ pound sang kg, dưới đây là một bảng quy đổi chi tiết:
Pound (Lbs) | kilogram (Kg) | Gram (Gr) |
0 pound | 0 kg | 0 Gr |
1 Pound | 0,45359237 Kg | 453,59237 Gr |
2 Pound | 0,90718474 Kg | 907,18474 Gr |
3 Pound | 1,36077711 Kg | 1360,77711 Gr |
4 Pound | 1,81436948 Kg | 1814,36948 Gr |
5 Pound | 2,26796185 Kg | 2267,96185 Gr |
2,72155422 Kg | 2721,55422 Gr | |
7 Pound | 3,17514659 Kg | 3175,14659 Gr |
8 Pound | 3,62873896 Kg | 3628,73896 Gr |
9 Pound | 4,08233133 Kg | 4082,33133 Gr |
10 Pound | 4,5359237 Kg | 4535,9237 Gr |
11 Pound | 4,98951607 Kg | 4989,51607 Gr |
12 Pound | 5,44310844 Kg | 5443,10844 Gr |
13 Pound | 5,89670081 Kg | 5896,70081 Gr |
14 Pound | 6,35029318 Kg | 6350,29318 Gr |
15 Pound | 6,80388555 Kg | 6803,88555 Gr |
16 Pound | 7,25747792 Kg | 7257,47792 Gr |
17 Pound | 7,71107029 Kg | 7711,07029 Gr |
18 Pound | 8,16466266 Kg | 8164,66266 Gr |
19 Pound | 8,61825503 Kg | 8618,25503 Gr |
20 Pound | 9,0718474 Kg | 9071,8474 Gr |
21 Pound | 9,52543977 Kg | 9525,43977 Gr |
22 Pound | 9,97903214 Kg | 9979,03214 Gr |
23 Pound | 10,43262451 Kg | 10432,62451 Gr |
24 Pound | ||
10,88621688 Kg | 10886,21688 Gr | |
25 Pound | 11,33980925 Kg | 11339,80925 Gr |
26 Pound | 11,79340162 Kg | 11793,40162 Gr |
27 Pound | 12,24699399 Kg | 12246,99399 Gr |
28 Pound | 12,70058636 Kg | 12700,58636 Gr |
29 Pound | 13,15417873 Kg | 13154,17873 Gr |
30 Pound | 13,6077711 Kg | 13607,7711 Gr |
31 Pound | 14,06136347 Kg | 14061,36347 Gr |
32 Pound | 14,51495584 Kg | 14514,95584 Gr |
33 Pound | 14,96854821 Kg | 14968,54821 Gr |
34 Pound | 15,42214058 Kg | 15422,14058 Gr |
35 Pound | 15,87573295 Kg | 15875,73295 Gr |
36 Pound | 16,32932532 Kg | 16329,32532 Gr |
37 Pound | 16,78291769 Kg | 16782,91769 Gr |
38 Pound | 17,23651006 Kg | 17236,51006 Gr |
39 Pound | 17,69010243 Kg | 17690,10243 Gr |
40 Pound | 18,1436948 Kg | 18143,6948 Gr |
41 Pound | 18,59728717 Kg | 18597,28717 Gr |
42 Pound | 19,05087954 Kg | 19050,87954 Gr |
43 Pound | 19,50447191 Kg | 19504,47191 Gr |
44 Pound | 19,95806428 Kg | 19958,06428 Gr |
45 Pound | 20,41165665 Kg | 20411,65665 Gr |
46 Pound | 20,86524902 Kg | 20865,24902 Gr |
47 Pound | 21,31884139 Kg | 21318,84139 Gr |
48 Pound | 21,77243376 Kg | 21772,43376 Gr |
49 Pound | 22,22602613 Kg | 22226,02613 Gr |
50 Pound | 22,6796185 Kg | 22679,6185 Gr |
Vì sao nên quy đổi pound sang kg?
Trong hệ thống đo lường quốc tế, kilogram là đơn vị được sử dụng rộng rãi để đo khối lượng. Việc quy đổi từ pound sang kg sẽ giúp bạn có thể sử dụng các con số và kết quả chính xác hơn khi thực hiện các tính toán hoặc so sánh với các đơn vị khác.
Ngoài ra, việc sử dụng đơn vị kg cũng giúp bạn có thể dễ dàng so sánh và chuyển đổi giữa các đơn vị khối lượng khác nhau, bao gồm cả gram (g) và tấn.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về đơn vị pound và kg, cách đổi từ pound sang kg và lý do nên quy đổi từ pound sang kg. Việc hiểu rõ về các đơn vị khối lượng này sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống hàng ngày và tránh những sai sót khi tính toán hoặc so sánh các con số. Hy vọng bài viết này của OrderAll sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc!